Có 3 kết quả:

优雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ優雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ幽雅 yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ

1/3

Từ điển phổ thông

phong nhã, thanh nhã

Từ điển Trung-Anh

(1) grace
(2) graceful

Từ điển phổ thông

phong nhã, thanh nhã

Từ điển Trung-Anh

(1) grace
(2) graceful

yōu yǎ ㄧㄡ ㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) serene and elegant (of a place)
(2) ethereal (of music)